Có 2 kết quả:

刍荛 chú ráo ㄔㄨˊ ㄖㄠˊ芻蕘 chú ráo ㄔㄨˊ ㄖㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to mow grass and cut firewood
(2) grass mower
(3) woodman

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to mow grass and cut firewood
(2) grass mower
(3) woodman

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0