Có 2 kết quả:
刍荛 chú ráo ㄔㄨˊ ㄖㄠˊ • 芻蕘 chú ráo ㄔㄨˊ ㄖㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mow grass and cut firewood
(2) grass mower
(3) woodman
(2) grass mower
(3) woodman
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mow grass and cut firewood
(2) grass mower
(3) woodman
(2) grass mower
(3) woodman
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0